STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Aston Villa U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Fleetwood Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-04-2024 18:00 | Aston Villa U21 | ![]() ![]() | Norwich City U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu