STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | Henan (w) | tianjin huisen (w) | - | Cho thuê |
01-01-2017 | tianjin huisen (w) | Henan (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2022 | Henan (w) | Wuhan Jianghan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 11:35 | China Women | ![]() ![]() | North Korea (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 03-10-2023 12:00 | China Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 30-09-2023 12:00 | China Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 28-09-2023 11:30 | Uzbekistan Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 01-08-2023 11:00 | China Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 28-07-2023 11:00 | China Women | ![]() ![]() | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 22-07-2023 12:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 22 |
EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 22 |
Four Nations Tournament winner | 1 | 19 |
Women's Asian Games Silver medal | 1 | 18 |