STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-07-2014 | Sunnana SK (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2017 | FK Minsk (w) | Henan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-04-2021 | Henan (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2022 | FK Minsk (w) | Levante Las Planas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Levante Las Planas (w) | Abia Angels FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup Nữ | 31-07-2023 10:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 10:00 | Australia Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Premier League Women runner-up | 1 | 21 |
Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
Super Cup Women winner | 3 | 16 15 14 |
Premier League Women winner | 3 | 16 15 14 |
Women's Cup winner | 3 | 16 15 14 |
Kadın Süper Ligi runner-up | 1 | 12/13 |
Kadın Süper Ligi winner | 1 | 11/12 |