STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Ajax Cape Town Youth | SuperSport United Reserves | - | Ký hợp đồng |
26-11-2019 | SuperSport United Reserves | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Supersport United | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | University of Pretoria FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Supersport United | Pretoria Callies FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pretoria Callies FC | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Benin | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 13-02-2025 17:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |