STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2012 | Vefaspor | Siirtspor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | Siirtspor | Gönen Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
18-09-2013 | Gönen Belediyespor | Yeniköyspor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Yeniköyspor | Maltepespor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Maltepespor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2020 | Serik Belediyespor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Adiyamanspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Batman Petrolspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Karaman FK | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kepez Belediyespor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 14:00 | Antalyaspor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 10:00 | Istanbulspor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |