STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Lyngby Fodbold Club U19 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | BrondbyU19 | BK Sölleröd-Vedbaek | Free | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | BK Sölleröd-Vedbaek | Herfolge Boldklub Koge | Unknown | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Herfolge Boldklub Koge | Egersunds IK | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Egersunds IK | Sandnes Ulf | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Sandnes Ulf | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2018 | Free player | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Hillerod Fodbold | Lyngby | Free | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Lyngby | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Helsingor | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Hvidovre IF | Fredensborg BI | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:15 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu