STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2008 | Amedspor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2010 | Pazarspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng |
13-01-2011 | Mersin Talimyurdu SK | Tokatspor | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Tokatspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2011 | Mersin Talimyurdu SK | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | Altay Spor Kulubu | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
09-08-2013 | Amedspor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Pazarspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2015 | Amedspor | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Kayseri Erciyesspor | Aydinspor 1923 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Aydinspor 1923 | Kayseri Erciyesspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Kayseri Erciyesspor | Aydinspor 1923 | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | Aydinspor 1923 | Tokatspor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Tokatspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
20-08-2019 | Amedspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | GMG Kastamonuspor | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Mamak BA | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Bayburt Ozel Idare | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | Batman Petrolspor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Mardin 1969 Spor | Celspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Celspor | Yomra Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Free player | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Adiyamanspor | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
03-10-2024 | Turk Metal Kirikkale | Tavsanli Tepecik Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 12/13 |
Turkish second tier champion | 1 | 10/11 |