STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | ASF Bobo Dioulasso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | ASF Bobo Dioulasso | Société Omnisports de l'Armée | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Société Omnisports de l'Armée | Rahimo FC | - | Ký hợp đồng |
13-09-2017 | Rahimo FC | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax Cape Town | Rahimo FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | Rahimo FC | Raja Club Athletic | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2021 | Raja Club Athletic | FUS Rabat | 0.066M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2022 | FUS Rabat | Free player | - | Giải phóng |
21-10-2022 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
21-10-2022 | Free player | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2024 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 17:30 | Hobro | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-11-2023 14:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-10-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 16:00 | Hobro | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-09-2023 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu