STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CE Europa U19 | UD Vista Alegre Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UD Vista Alegre Barcelona | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CE Europa | UE Castelldefels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | UE Castelldefels | AE Prat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AE Prat | UE Castelldefels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UE Castelldefels | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | CE Europa | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | CF Badalona | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CE L'Hospitalet | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | CE Europa | SD Huesca B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SD Huesca B | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Terrassa | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:15 | CE Europa | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 17:30 | CE Europa | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 18:00 | Terrassa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Terrassa | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Terrassa | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu