STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Swiatowid Lobez | Lech Poznan Football Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Lech Poznan (Youth) | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Zaglebie Lubin B | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Bytovia Bytow | Zaglebie Lubin B | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2020 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0.86M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-04-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2025 12:45 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-03-2025 19:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2025 02:00 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu