STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | Paris FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris FC Youth | Paris FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris FC U17 | Sochaux U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sochaux U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | Sochaux | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Norwich City U23 | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sochaux | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Norwich City U23 | SK Beveren | - | Cho thuê |
24-01-2021 | SK Beveren | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Norwich City U23 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Free player | Annecy | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Annecy | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Guingamp B | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2023 | Free player | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Bobigny A.C. | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 24-02-2024 17:00 | Bobigny A.C. | ![]() ![]() | Saint Quentin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 03-02-2024 17:00 | Bobigny A.C. | ![]() ![]() | ES Wasquehal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 06-01-2024 16:00 | Macon | ![]() ![]() | Bobigny A.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 25-11-2023 17:00 | Bobigny A.C. | ![]() ![]() | Besancon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu