STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Montpellier HSC Formation | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Montpellier HSC Formation | Montpellier HSC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Montpellier HSC U17 | Montpellier U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Montpellier B | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Airdrie United | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2021 | Free player | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mouscron Peruwelz | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2022 | Free player | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Avenir Sportif Beziers | Free player | - | Giải phóng |
11-10-2023 | Free player | ES Wasquehal | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | ES Wasquehal | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 25-11-2023 16:00 | ES Wasquehal | ![]() ![]() | Saint Quentin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 10-11-2023 15:00 | Auxerre B | ![]() ![]() | ES Wasquehal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 21-10-2023 14:00 | ES Wasquehal | ![]() ![]() | Biesheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu