STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Wisła Puławy Youth | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Legia Warszawa B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zaglebie Lubin | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 18:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-04-2025 18:30 | Servette | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 17:00 | Young Boys | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-03-2025 17:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 15:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Polish champion | 1 | 19/20 |