STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2017 | Associação Desportiva Itaboraí (RJ) | Bangu Atlético Clube (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Bangu Atlético Clube (RJ) U20 | AA Ponte Preta U20 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | AA Ponte Preta U20 | Bangu Atlético Clube (RJ) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | AA Ponte Preta U20 | Bangu | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Bangu | AA Ponte Preta U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | AA Ponte Preta U20 | AD Internacional de Minas | - | Ký hợp đồng |
26-12-2021 | AD Internacional de Minas | America MG | - | Cho thuê |
29-06-2022 | America MG | AD Internacional de Minas | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | AD Internacional de Minas | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
18-08-2022 | Brasil de Pelotas | AD Internacional de Minas | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2022 | AD Internacional de Minas | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | AD Internacional de Minas | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | AD Internacional de Minas | Metalist Kharkiv | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Metalist Kharkiv | AD Internacional de Minas | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu