STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-02-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-01-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-01-2025 11:30 | Odisha FC | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Durand Cup Winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 20 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |