STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Real Madrid CF Youth | CF Rayo Majadahonda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CF Rayo Majadahonda Youth | CF Rayo Majadahonda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Rayo Majadahonda U19 | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CF Rayo Majadahonda | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
23-03-2017 | Rayo Vallecano B | CSC 03 Kassel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CSC 03 Kassel | Eintracht Stadtallendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eintracht Stadtallendorf | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | SV Elversberg | Castellon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-04-2025 18:30 | Castellon | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 17:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 13:00 | Levante | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-03-2025 19:30 | Castellon | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-03-2025 17:30 | Elche | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | Castellon | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 20:00 | Cadiz | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu