STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-09-2023 14:00 | Lunds BK | ![]() ![]() | Åtvidabergs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 14:00 | Ljungskile | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 26-08-2023 14:00 | Vanersborgs IF | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 31-07-2023 17:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-06-2023 14:00 | Lunds BK | ![]() ![]() | Ljungskile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 06-05-2023 14:00 | Lunds BK | ![]() ![]() | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu