STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AVV Zeeburgia Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Jong Ajax (Youth) | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Den Bosch | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Roda JC | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Istra 1961 Pula | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 11:15 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-01-2025 15:45 | Emmen | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |