STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Galatasaray SK Youth | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2013 | Galatasaray U21 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Altinordu | Aydinspor 1923 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Aydinspor 1923 | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Altinordu | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Manisaspor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Elazigspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Ankaraspor FK | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Boluspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Istanbulspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Kocaelispor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Iskenderun FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Iskenderun FK | Free player | - | Giải phóng |
25-08-2024 | Iskenderun FK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Derincespor | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Aksarayspor | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 3 | 22/23 15/16 13/14 |