STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2011 | Dulwich Hamlet | West Ham United | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | West Ham United | Rochdale | - | Cho thuê |
08-03-2012 | Rochdale | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
21-11-2012 | West Ham United | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
22-02-2013 | AFC Wimbledon | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2013 | West Ham United | Aldershot Town | - | Cho thuê |
06-05-2013 | Aldershot Town | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
21-10-2013 | West Ham United | Torquay United | - | Cho thuê |
21-11-2013 | Torquay United | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2014 | West Ham United | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
05-05-2014 | Heart of Midlothian | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2015 | West Ham United | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Portsmouth | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | West Ham United | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Leyton Orient | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Eastleigh | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Solihull Moors | Barnet | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Barnet | Solihull Moors | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | Solihull Moors | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Dagenham Redbridge | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Chesterfield | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Dagenham Redbridge | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 16:30 | Barnet | ![]() ![]() | Eastleigh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-01-2025 19:45 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |