STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Velez Sarsfield U20 | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Velez Sarsfield | FC Cincinnati | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-02-2024 | FC Cincinnati | Cruzeiro Esporte Clube | 0.25M € | Cho thuê |
30-12-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Cincinnati | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2025 | FC Cincinnati | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Santos | FC Cincinnati | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Santos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-11-2024 20:00 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 14:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu