STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Envigado FC | Deportivo Pereira | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Deportivo Pereira | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2017 | Free player | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Sociedad Deportiva Aucas | Deportes Tolima | Free | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Deportes Tolima | Atlético Porteño | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Atlético Porteño | Boyaca Chico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Boyaca Chico | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-04-2024 22:00 | Millonarios | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-04-2024 19:00 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-03-2024 23:10 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-02-2024 01:20 | Deportivo Cali | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-10-2023 21:00 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-10-2023 01:15 | Atletico Bucaramanga | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-10-2023 01:20 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-09-2023 01:10 | Deportes Tolima | ![]() ![]() | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-09-2023 21:00 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-09-2023 22:45 | Boyaca Chico | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu