STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dagenham & Redbridge FC U18 | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
19-01-2011 | Dagenham Redbridge | Bedfont Town | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Bedfont Town | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2011 | Dagenham Redbridge | Grays Athletic FC | - | Cho thuê |
23-03-2012 | Grays Athletic FC | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2012 | Dagenham Redbridge | Canvey Island FC | - | Cho thuê |
14-01-2013 | Canvey Island FC | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
14-11-2013 | Dagenham Redbridge | Hayes & Yeading FC | - | Cho thuê |
13-12-2013 | Hayes & Yeading FC | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2014 | Dagenham Redbridge | Bromley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bromley | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Portsmouth | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Leyton Orient | Bromley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 13-03-2025 20:00 | Bromley | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-01-2025 19:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |