STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | USC Ruppersthal Youth | FZSV Rußbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FZSV Rußbach Youth | USC Ruppersthal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | USC Ruppersthal Youth | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Horn Youth | SV Horn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SV Horn II | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Horn II | SV Horn | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Rapid Vienna (Youth) | Kremser | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SV Horn | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | SV Horn | Rapid Vienna (Youth) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Rapid Vienna (Youth) | Kremser | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 13:30 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 14-10-2023 14:00 | Mauerwerk | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | Andelsbuch | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-06-2023 20:30 | St.Polten | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-05-2023 17:15 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2023 12:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 2 | 23/24 17/18 |