STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-07-2012 | Mersin Talimyurdu SK U21 | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Mersin Talimyurdu SK | Adiyamanspor | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Adiyamanspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | Mersin Talimyurdu SK | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Nigde Belediyespor | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Mersin Talimyurdu SK | Sancaktepe Belediye Spor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sancaktepe Belediye Spor | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Mersin Talimyurdu SK | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Manisaspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | Keciorengucu | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Hekimoglu Trabzon | Adana 01 FK | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Adana 01 FK | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Sebat Genclikspor | ![]() ![]() | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Orduspor | ![]() ![]() | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 04-08-2023 14:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 1 | 22/23 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 18/19 |