STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Getafe CF Youth | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Atlético de Madrid U17 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Atletico de Madrid B | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Atlético Baleares | CD Leganés B | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | CD Leganés B | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Getafe B | Burgos CF Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Burgos CF Promesas | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Real Balompedica Linense | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Recreativo Huelva | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:10 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | CD Tudelano | ![]() ![]() | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-06-2023 18:00 | Recreativo Huelva | ![]() ![]() | Cacereno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-05-2023 10:00 | Atletico Mancha real | ![]() ![]() | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 30-04-2023 17:00 | Recreativo Huelva | ![]() ![]() | Juventud Torremolinos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-04-2023 15:00 | Velez CF | ![]() ![]() | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu