STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Heart of Midlothian FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Heart of Midlothian | Raith Rovers | - | Cho thuê |
10-02-2015 | Raith Rovers | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2015 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Kilmarnock | Livingston | - | Cho thuê |
25-01-2017 | Livingston | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
20-05-2017 | Cowdenbeath | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Livingston | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Airdrie United | Stirling Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Stirling Albion | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 04-02-2025 19:45 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Spartans | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu