STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Leyton Orient U18 | Charlton Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
22-10-2020 | Charlton Athletic U21 | Dulwich Hamlet | - | Cho thuê |
22-11-2020 | Dulwich Hamlet | Charlton Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2022 | Charlton Athletic U21 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Wealdstone FC | Charlton Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Charlton Athletic U21 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
06-10-2022 | Charlton Athletic | Bromley | - | Cho thuê |
05-01-2023 | Bromley | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2023 | Charlton Athletic | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
16-11-2023 | Wealdstone FC | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 03-11-2024 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-03-2024 15:00 | FC HALIFAX TOWN | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-02-2024 15:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-12-2023 15:00 | Kidderminster Harriers | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-12-2023 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Bath City | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-11-2023 15:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-11-2023 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-11-2023 15:00 | Dorking | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 07-10-2023 14:00 | Kidderminster Harriers | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu