STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | JK Trans Narva Youth | JK Trans Narva U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | JK Trans Narva U17 | JK Trans Narva II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | JK Trans Narva II | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Trans Narva | FC Maardu | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FC Maardu | Trans Narva | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2022 | Trans Narva | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 26-11-2023 12:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-10-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 11:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 11:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-09-2023 14:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-09-2023 16:45 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Estonian cup winner | 1 | 19 |