STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2007 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Fehérvár FC Youth | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Fehérvár FC Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2009 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2011 | Budapest Honved-MFA U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Twente Enschede Reserve | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | De Graafschap | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | Dunajska Streda | Piast Gliwice | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2022 | Piast Gliwice | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | Kisvárda Master Good FC | Nyiregyhaza | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Nyiregyhaza | Kisvárda Master Good FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Kisvárda Master Good FC | Tatabányai SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 26-02-2024 19:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-11-2023 12:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-11-2023 11:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-10-2023 14:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-09-2023 15:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2023 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-08-2023 15:45 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-08-2023 18:15 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2023 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian 2nd division champion | 1 | 23/24 |