STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2012 | Red Bull Ghana (- 2014) | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | FK Spartaks | FC Astana | 0.3M € | Cho thuê |
30-12-2013 | FC Astana | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2014 | FK Spartaks | Amkar Perm | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Amkar Perm | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2014 | FK Spartaks | FC Astana | 0.4M € | Cho thuê |
30-12-2014 | FC Astana | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | FK Spartaks | FC Astana | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2018 | FC Astana | Deportivo Alavés | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2019 | Deportivo Alavés | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Gazisehir Gaziantep | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2020 | Deportivo Alavés | Hannover 96 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2022 | Hannover 96 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Maccabi Netanya | Pafos FC | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2024 | Pafos FC | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Beitar Jerusalem | Pafos FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2025 17:15 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2025 02:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:15 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-02-2025 11:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 15:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 13:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 14/15 |