STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-01-2018 | - | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Rosenborg BK Youth | Celtic FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Celtic FC U18 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Celtic FC B | Ross County | - | Cho thuê |
16-05-2021 | Ross County | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Celtic FC B | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Leeds United | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Rotherham United | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | Leeds United | Sunderland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 26-04-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-04-2025 11:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 28-02-2025 20:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |