STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2019 | SuperSport United Reserves | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Royal AM | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Maritzburg United | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 13:00 | Magesi | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-06-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-06-2023 13:00 | Casric Stars | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-05-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Casric Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-05-2023 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-04-2023 15:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu