STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Norwich City U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Swindon Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2021 | Norwich City U23 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
03-01-2022 | Leyton Orient | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2022 | Norwich City U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
08-05-2022 | Carlisle United | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2023 | Norwich City U23 | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-03-2024 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2024 19:45 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-02-2024 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu