STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | FC Seoul U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Seoul U18 | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Football Club Seoul | Dangjin Citizen | - | Cho thuê |
04-11-2026 | Dangjin Citizen | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2024 10:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2024 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 25-04-2024 17:30 | South Korea U23 | ![]() ![]() | Indonesia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 22-04-2024 13:00 | Japan U23 | ![]() ![]() | South Korea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 19-04-2024 13:00 | China U23 | ![]() ![]() | South Korea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship U23 | 16-04-2024 15:30 | South Korea U23 | ![]() ![]() | United Arab Emirates U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 08-10-2023 06:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-09-2023 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |