STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | AFC Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AFC Ajax | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Go Ahead Eagles | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | AFC Ajax | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PEC Zwolle | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | Lech Poznan | Emmen | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Emmen | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 13:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 19:00 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 20:10 | Groningen | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 16-01-2025 20:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | NAC Breda | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 17:45 | Almere City FC | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | ASWH | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 17:45 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 21/22 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
Dutch champion | 2 | 13/14 12/13 |
Dutch U19 Champion | 1 | 12 |