STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Olympiakos Piraeus | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Panahaiki-2005 | Vyzas Megaron | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vyzas Megaron | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Levadiakos | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | Asteras Aktor | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | SKODA Xanthi | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Apollon Smirnis | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Makedonikos Neapolis | Anagennisi Artas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
European Under-19 participant | 2 | 06 05 |