STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Newcastle U18 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Newcastle United | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Leeds United | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Stockport County | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Yeovil Town | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Preston North End | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Carlisle United | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2024 | Free player | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Port Vale | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 12:30 | Salford City | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Bradford City | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
UI Cup winner | 1 | 05/06 |