STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Right to Dream Academy | Inter Allies | - | Ký hợp đồng |
22-08-2016 | Inter Allies | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
08-07-2017 | HJK Helsinki | Inter Allies | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Inter Allies | HJK Helsinki | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | HJK Helsinki | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Al Duhail | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Portimonense | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Al Duhail | Al-Khuraitiat | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Khuraitiat | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2021 | Al Duhail | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Free player | - | Giải phóng |
19-05-2023 | Free player | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
19-05-2023 | FC Torpedo Zhodino | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | FC Torpedo Zhodino | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-11-2023 14:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 28-10-2023 15:30 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-10-2023 16:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 15-09-2023 17:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 01-09-2023 14:00 | FK Isloch Minsk | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 19-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-07-2023 15:30 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish champion | 2 | 18 17 |
Finnish cup winner | 1 | 17 |