STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Panathinaikos | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
23-08-2017 | Wurzburger Kickers | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AEL Larisa | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2019 | Free player | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ermis Aradippou | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Apollon Smirnis | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Anagennisi Karditsas | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
05-01-2024 | Eolikos Mytilinis | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | AO Kavala | Pierikos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-10-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 02-10-2023 10:30 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-06-2023 14:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Greek cup winner | 1 | 14 |
European Under-19 participant | 2 | 12 11 |