STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hirtshals BK | Aalborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Aalborg | Skive IK | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Skive IK | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2021 | Aalborg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Vendsyssel | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | Aalborg | Kolding FC | - | Cho thuê |
09-08-2024 | Kolding FC | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | Aalborg | Vestri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-10-2024 14:00 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | HK Kopavogs | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2024 16:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |