STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | São Vicente Atlético Clube (SP) | Mogi Mirim EC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Mogi Mirim EC | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Oeste FC | Bucheon FC 1995 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Bucheon FC 1995 | Oeste FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Oeste FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Bucheon FC 1995 | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2020 | Free player | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Guarani SP | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio Novorizontino | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Avaí FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-04-2025 00:35 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-04-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-04-2025 00:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-04-2025 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 03-03-2025 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
South Korean Cup Winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |