STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Rijeka U19 | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê |
17-01-2022 | NK Orijent Rijeka | Rijeka U19 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2022 | Rijeka U19 | Hrvatski dragovoljac | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hrvatski dragovoljac | Rijeka U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Rijeka | KVC Westerlo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 17:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 15:00 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 17:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 17:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 18:15 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-01-2025 15:00 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |