STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | JK Sillamäe Kalev Youth | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | JK Sillamae Kalev | Ida-Virumaa FC Alliance | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Ida-Virumaa FC Alliance | Flora Tallinn II | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Flora Tallinn II | Ida-Virumaa FC Alliance | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Ida-Virumaa FC Alliance | Flora Tallinn II | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Flora Tallinn II | Ida-Virumaa FC Alliance | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2024 | Ida-Virumaa FC Alliance | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 06-11-2023 16:00 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 25-10-2023 16:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 21-10-2023 09:30 | Elva | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 16-09-2023 12:30 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 21-08-2023 15:45 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 31-07-2023 16:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 22-07-2023 12:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 13-07-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Youth Champion | 1 | 21/22 |