STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Leeds United Youth | Hull City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hull City U18 | Hull City U21 | - | Ký hợp đồng |
05-02-2015 | Hull City U21 | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Gainsborough Trinity | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2015 | Hull City U21 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
06-09-2015 | Scunthorpe United | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Hull City U21 | North Ferriby United (- 2019) | - | Cho thuê |
29-01-2017 | NF United | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Scunthorpe United | North Ferriby United (- 2019) | - | Cho thuê |
30-03-2017 | North Ferriby United (- 2019) | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2022 | Scunthorpe United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Wrexham | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Doncaster Rovers | York City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 25-02-2025 19:45 | Maidenhead United | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |