STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Valencia CF U18 | UD Almería U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | UD Almería U19 | CD Santurtzi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CD Santurtzi | Uritarra KT | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Uritarra KT | UD Alzira | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | UD Alzira | CF Motril | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CF Motril | Juventud Torremolinos CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Juventud Torremolinos CF | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | KMSK Deinze | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Torredonjimeno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Atletico Mancha real | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 20-01-2024 12:00 | Atletico Melilla | ![]() ![]() | Juventud Torremolinos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 13-01-2024 16:00 | Malaga City | ![]() ![]() | Juventud Torremolinos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 23-12-2023 11:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Real Jaen CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 07-12-2023 11:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Motril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 02-12-2023 15:30 | CD Huetor Vega | ![]() ![]() | Juventud Torremolinos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 25-11-2023 16:00 | Juventud Torremolinos CF | ![]() ![]() | Huetor Tajar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu