STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | VfL Wolfsburg Youth | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fortuna Düsseldorf Youth | Fortuna Dusseldorf U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fortuna Dusseldorf U17 | DJK/Arminia Klosterhardt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | DJK/Arminia Klosterhardt U19 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Alemannia Aachen U19 | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2020 | Free player | FC Monheim | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | FC Monheim | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vllaznia Shkoder | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2021 | Free player | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | TuS Koblenz | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Uerdingen KFC 05 | Wattenscheid 09 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wattenscheid 09 | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Fortuna Koln | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Uerdingen KFC 05 | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Gutersloh | ![]() ![]() | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu