STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Fulham FC Youth | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Leicester City U23 | Buxton FC | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Buxton FC | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 10-01-2025 19:00 | Leicester City U21 | ![]() ![]() | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 16-12-2024 19:00 | Leicester City U21 | ![]() ![]() | Everton U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 30-11-2024 13:00 | Wolverhampton U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Notts County | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 08-11-2024 19:00 | Coventry U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 05-11-2024 19:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 01-11-2024 19:00 | Leicester City U21 | ![]() ![]() | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 23-09-2024 18:00 | Leicester City U21 | ![]() ![]() | Middlesbrough U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 30-08-2024 14:00 | Fulham U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 24-08-2024 13:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu