STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Ishöj IF | Roskilde B.1906 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Roskilde B.1906 Youth | FC Roskilde U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | FC Roskilde U19 | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2025 12:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 16:30 | Roskilde | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 16:30 | Hobro | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu