STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Wrexham | Newi Cefn Druids | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Newi Cefn Druids | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Wrexham | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | The New Saints | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | The New Saints | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:30 | Connahs Quay Nomads FC | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 24-03-2024 16:15 | The New Saints | ![]() ![]() | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 03-02-2024 19:40 | Falkirk | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 14-10-2023 16:15 | The New Saints | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 18:00 | The New Saints | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Welsh Champion | 12 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 |